Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
nhỏ; ít
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
少関 しょうせき
sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi; ru ngủ
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少憩 しょうけい
kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn.
少弟 しょうてい
anh(em) trai trẻ