Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 褊少
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)