前褌
まえみつ「TIỀN」
☆ Danh từ
Front of a mawashi

前褌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前褌
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
褌 ふんどし ふどし たふさぎ とうさぎ とくびこん みつ
khố nhật
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
緊褌 きんこん
khố, khăn quấn quanh thắt lưng
横褌 よこみつ
either side of a rikishi's mawashi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
褌一つ ふんどしひとつ
một cái khố