前褌 まえみつ
front of a mawashi
緊褌 きんこん
khố, khăn quấn quanh thắt lưng
横褌 よこみつ
either side of a rikishi's mawashi
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
緊褌一番 きんこんいちばん
đeo chính mình lên trên