Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊褌一番 きんこんいちばん
đeo chính mình lên trên
褌 ふんどし ふどし たふさぎ とうさぎ とくびこん みつ
khố nhật
前褌 まえみつ
front of a mawashi
横褌 よこみつ
either side of a rikishi's mawashi
褌一つ ふんどしひとつ
một cái khố
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
緊縛 きんばく
trói (buộc) chặt