言葉責め
ことばぜめ「NGÔN DIỆP TRÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lạm dụng bằng lời nói

Bảng chia động từ của 言葉責め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言葉責めする/ことばぜめする |
Quá khứ (た) | 言葉責めした |
Phủ định (未然) | 言葉責めしない |
Lịch sự (丁寧) | 言葉責めします |
te (て) | 言葉責めして |
Khả năng (可能) | 言葉責めできる |
Thụ động (受身) | 言葉責めされる |
Sai khiến (使役) | 言葉責めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言葉責めすられる |
Điều kiện (条件) | 言葉責めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言葉責めしろ |
Ý chí (意向) | 言葉責めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言葉責めするな |
言葉責め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉責め
言責 げんせき
trách nhiệm cho lời nói của mình; trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân
褒め言葉 ほめことば
phát biểu (của) lời khen
責め せめ
trách nhiệm
言葉 ことば けとば
câu nói
と言って責める といってせめる
buộc tội, kết tội, tố cáo
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
責め苦 せめく
sự tra tấn; sự tra khảo
火責め ひぜめ
sự tra tấn bằng lửa (đốt cháy ....)