西も東も分からない
にしもひがしもわからない
☆ Cụm từ
Không biết là phía đông hay phía tây ( thiếu phong tục , thiếu tập quán địa phương hoặc khả năng phán xét mọi thứ )

西も東も分からない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西も東も分からない
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
何もかも なにもかも
tất cả mọi điều, tất cả
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
思いもよらない おもいもよらない
không ngờ, không lường trước được
思いも寄らない おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
縁もゆかりもない えんもゆかりもない
không liên quan gì