Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
旗 はた
cờ; lá cờ
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
旗章 きしょう
flag insignia
旗門 きもん はたもん
(cuộc thi thuyền có chướng ngại vật) phạt không cho ra ngoài