Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シベリア シベリア
Siberia
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
シベリア虎 シベリアとら シベリアトラ
hổ Siberia, hổ Amur
シベリア八目 シベリアやつめ シベリアヤツメ
cá mút đá suối
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
シベリア縞栗鼠 シベリアしまりす
sóc chuột Siberia (là một loài động vật có vú trong họ Sóc, bộ Gặm nhấm)