シベリア八目
シベリアやつめ シベリアヤツメ
☆ Danh từ
Cá mút đá suối

シベリア八目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シベリア八目
シベリア シベリア
Siberia
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
マス目 マス目
chỗ trống
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
シベリア虎 シベリアとら シベリアトラ
hổ Siberia, hổ Amur
八目鰻 やつめうなぎ
con lươn biển, con chình