Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西ジャワ州
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (programming language)
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワマングース ジャワ・マングース
small Asian mongoose (Herpestes javanicus)
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.