Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
西ドイツ にしドイツ
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)