Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
伸 しん
một bằng sắt
健 けん
sức khỏe
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong