Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寺男 てらおとこ
người làm việc vặt trong chùa (nam)
二男 じなん
con trai (thứ) hai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)