Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
西洋実桜 せいようみざくら セイヨウミザクラ
quả cherry dại
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng