Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西坊千影
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
西大千鳥 にしおおちどり ニシオオチドリ
chim choi choi Caspian ( Charadrius asiaticus )
西燕千鳥 にしつばめちどり
chim dô nách Glareola pratincola
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
坊 ぼう ぼん
bonze, monk