Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
垣 かき
hàng rào
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài