Các từ liên quan tới 西城秀樹シングル・コレクション-77の軌跡
軌跡 きせき
quỹ tích (toán); đường cong
城跡 しろあと じょうせき じょうし
nhập thành vị trí; những sự đổ nát (của) một lâu đài
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác