Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
正西 せいせい せいにし
phía tây đến hạn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.