Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西塩釜駅
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride