Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
砲 ほう
súng thần công; pháo.