Các từ liên quan tới 西宮駅 (JR西日本)
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西日本 にしにほん にしにっぽん
Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西南日本 せいなんにほん
phía Tây Nam Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.