Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西小倉駅
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho