Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西明かり にしあかり
Ánh hoàng hôn; ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây.
垂り尾 しだりお
đuôi rũ xuống
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
おおがかり
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn