Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西武 せいぶ
quân đội phương tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự