Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西平和大橋
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
和西 わせい かずにし
tiếng nhật - tiếng tây ban nha
西和 せいわ
Tây Ban Nha - Nhật