Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西日暮里
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
西日 せいにち にしび
mặt trời ở phía tây
日西 にっせい
Japanese-Spanish (gen. for translations and dictionaries), Japan-Spain (e.g. intercountry trade and relations)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày