Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
一村 いっそん
làng, thị trấn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
phong trào "Mỗi làng một sản phẩm"