Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西村好時
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
時好 じこう
mốt nhất thời; hợp thời trang
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間選好 じかんせんこう
ưu tiên thời gian
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.