Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西村知美
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
大西洋背美鯨 たいせいようせみくじら タイセイヨウセミクジラ
Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương (Eubalaena glacialis)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.