Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西条公威
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
北大西洋条約 きたたいせいようじょうやく
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương