Các từ liên quan tới 西東京バス青梅支所
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
bông
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
西京 さいきょう
phía Tây thành phố Kyoto
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu