Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西桂太
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
肉桂 にっけい にっき
Cây quế