西欧人
せいおうじん「TÂY ÂU NHÂN」
☆ Danh từ
Người phương Tây

西欧人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西欧人
西欧 せいおう
tây
西欧化 せいおうか
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế.. của một nước, người.. ở phương đông)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
北欧人 ほくおうじん
người Bắc Âu
欧米人 おうべいじん
europeans và người mỹ; những người phương tây
西欧諸国 せいおうしょこく
những nước tây phía châu ¢u