西欧文明
せいおうぶんめい「TÂY ÂU VĂN MINH」
☆ Danh từ
Văn minh phương tây

西欧文明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西欧文明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
西欧 せいおう
tây
西洋文明 せいようぶんめい
văn minh phương tây
欧文 おうぶん
văn bản viết bằng ngôn ngữ phương tây; chữ viết trong các ngôn ngữ phương tây, đặc biệt là chữ La-tinh
西欧人 せいおうじん
người phương Tây
西欧化 せいおうか
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế.. của một nước, người.. ở phương đông)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi