Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
西武 せいぶ
quân đội phương tây
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức