Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
西武 せいぶ
quân đội phương tây
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
中学校 ちゅうがっこう
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức