Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
む。。。 無。。。
vô.
西武 せいぶ
quân đội phương tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
無東西 むとうざい
not knowing one's bearings, being disorientated