Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
高嶺の花 たかねのはな
không thể tới được, không thể đạt được
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn