Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西永良成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
永良部鰻 えらぶうなぎ エラブウナギ
Erabu black-banded sea krait (Laticauda semifasciata)
永良部海蛇 えらぶうみへび エラブウミヘビ
rắn cạp nia biển (là một loài rắn biển được tìm thấy ở các vùng biển Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương nhiệt đới)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.