Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
肇国 ちょうこく はじめこく
tìm thấy (của) một trạng thái
肇歳 ちょうさい
đầu năm.
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)