Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
西明かり にしあかり
Ánh hoàng hôn; ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây.
西洋文明 せいようぶんめい
văn minh phương tây
西欧文明 せいおうぶんめい
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.