Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食生活 しょくせいかつ
Lĩnh vực liên quan đến ăn uống, thói quen ăn uống.
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
洋食 ようしょく
món ăn tây.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
しょくパン 食パン
bánh mỳ.