Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西洞院時慶
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
大西洋標準時 たいせいようひょうじゅんじ
giờ chuẩn Đại Tây Dương
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)