Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西流
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
西洋流 せいようりゅう
phong tục phương Tây
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc