Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西浅川町
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
浅層 せんそう
Tầng đất nông