Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西浅草
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô
西洋桜草 せいようさくらそう セイヨウサクラソウ
hoa anh thảo
西洋鋸草 せいようのこぎりそう セイヨウノコギリソウ
vạn diệp hay còn gọi cúc vạn diệp, cỏ thi, dương kỳ
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西洋風蝶草 せいようふうちょうそう
túy điệp hay còn gọi là hoa nhện, phong điệp thảo, hoa hồng ri