Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
廉売 れんばい
sự giao kèo mua bán
廉恥 れんち
liêm sỉ