Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西深井
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
井 い せい
cái giếng
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc