Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西澤良記
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
西遊記 さいゆうき せいゆうき
Tây Du Ký
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.