Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
濃 こ
tối, dày